Âm Hán Việt của 大胆不敵 là "đại đảm bất địch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 胆 [đảm] 不 [bất, phầu, phi, phủ] 敵 [địch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大胆不敵 là だいたんふてき [daitanfuteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 だいたんふてき[3][0]【大胆不敵】 (名・形動)[文]:ナリ 大胆で何物をも恐れない・こと(さま)。「-な行動」 Similar words: 肝っ魂放胆剛毅大胆度胸