Âm Hán Việt của 夢語り là "mộng ngữ ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 夢 [mông, mộng] 語 [ngứ, ngữ, ngự] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 夢語り là ゆめかたり [yumekatari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆめかたり【夢かたり】 読み方:ゆめかたり #ゆめ‐がたり【夢語り】 読み方:ゆめがたり 「夢物語」に同じ。 [補説]書名別項。→夢かたり Similar words: 夢の浮橋夢物語夢絵空事