Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 墨( mặc ) 客( khách )
Âm Hán Việt của 墨客 là "mặc khách ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
墨 [mặc ] 客 [khách ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 墨客 là ぼっかく [bokkaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぼっ‐かく〔ボク‐〕【墨客】 読み方:ぼっかく 書画をよくする人。ぼっきゃく。「文人―」 # ぼっ‐きゃく〔ボク‐〕【墨客】 読み方:ぼっきゃく ⇒ぼっかく(墨客) # ウィキペディア(Wikipedia) 墨客 文人(ぶんじん)とは、中国の伝統社会に生じたひとつの人間類型であり、「学問を修め文章をよくする人」の意である[1]。なお、書家や画家を表す「墨客」(ぼっきゃく)を合わせて、「文人墨客」ということもある。Similar words :作家 絵描き 画工 画伯 絵書き
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà thơ, người sáng tác văn chương