Âm Hán Việt của 場景 là "trường cảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 場 [tràng, trường] 景 [cảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 場景 là じょうけい [joukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じょう‐けい〔ヂヤウ‐〕【場景】 読み方:じょうけい ある場面でのものごとのありさま。その場の光景。「犯行の—を再現する」 Similar words: 所面影情景風景光景