Âm Hán Việt của 風景 là "phong cảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 風 [phong] 景 [cảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 風景 là ふうけい [fuukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふうけい[1]【風景】 〔「景」はひかりの意〕 ①目の前にひろがるながめ。景色。「田園-」「窓からの-がすばらしい」 ②その場のようす。情景。「練習-」「ほほえましい-」 Similar words: 景色ランドスケープ景観山水景