Âm Hán Việt của 堪忍袋の緒が切れる là "kham nhẫn đại no tự ga thiết reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 堪 [kham] 忍 [nhẫn] 袋 [đại] の [no] 緒 [tự] が [ga] 切 [thế, thiết] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 堪忍袋の緒が切れる là かんにんぶくろのおがきれる [kanninbukuronoogakireru]