Âm Hán Việt của 同盟国 là "đồng minh quốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 盟 [minh] 国 [quốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同盟国 là どうめいこく [doumeikoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どうめい‐こく【同盟国】 読み方:どうめいこく 1相互に同盟関係にある国家。同盟条約を結んだ当事国。 2第一次大戦で、連合国と戦った国々。ドイツ・オーストリア・オスマン帝国・ブルガリアのこと。→連合国2 Similar words: 味方与国友邦