Âm Hán Việt của 口述 là "khẩu thuật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 述 [thuật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口述 là こうじゅつ [koujutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐じゅつ【口述】 [名](スル)口頭で述べること。「事件について口述する」
#三省堂大辞林第三版 こうじゅつ[0]【口述】 (名):スル 口で述べること。「返書を-する」 Similar words: 物語る話す語る口外口授