Âm Hán Việt của 口授 là "khẩu thụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] 授 [thụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口授 là くじゅ [kuju], こうじゅ [kouju]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# こう‐じゅ【口授】 [名](スル)口で言って直接に教えを授けること。くじゅ。「秘伝を口授する」
こうじゅ[1][0]【口授】 (名):スル 学問・技術などを口頭で教えること。くじゅ。「原語で-する/俳諧師:虚子」 Similar words: 口述