Âm Hán Việt của 口を守ること瓶の如くす là "khẩu wo thủ rukoto bình no như kusu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] を [wo] 守 [thú, thủ] る [ru] こ [ko] と [to] 瓶 [bình] の [no] 如 [như] く [ku] す [su]