Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)口(khẩu) の(no) 虎(hổ) は(ha) 身(thân) を(wo) 破(phá) る(ru)Âm Hán Việt của 口の虎は身を破る là "khẩu no hổ ha thân wo phá ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] の [no] 虎 [hổ] は [ha] 身 [quyên, thân] を [wo] 破 [phá] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 口の虎は身を破る là []
デジタル大辞泉口(くち)の虎(とら)は身(み)を破(やぶ)・る言葉を慎まないために、ついに身を滅ぼしてしまうたとえ。
lời nói độc hại làm hại bản thân