Âm Hán Việt của 口の虎は身を破る là "khẩu no hổ ha thân wo phá ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 口 [khẩu] の [no] 虎 [hổ] は [ha] 身 [quyên, thân] を [wo] 破 [phá] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 口の虎は身を破る là くちのとらはみをやぶる [kuchinotorahamiwoyaburu]