Âm Hán Việt của 受付け là "thụ phó ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 受 [thụ] 付 [phó] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 受付け là うけつけ [uketsuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うけ‐つけ【受(け)付(け)】 読み方:うけつけ [名](スル) 1申し込み・文書などを受け取ること。「願書の—」「—した順に呼ぶ」 2(受付)来訪者・参集者の用件などを聞いて、取次をする所。また、その係。「病院の—」 Similar words: 可決賛成嘉賞裁可表彰