Âm Hán Việt của 裁可 là "tài khả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裁 [tài] 可 [khả, khắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裁可 là さいか [saika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいか[1]【裁可】 (名):スル ①裁決し、許可すること。特に、君主が臣下の奏上する案を自ら裁決し許可すること。「阿部侯は蘭軒の請によつて已むことを得ずして-した/伊沢蘭軒:鷗外」 ②旧憲法下で、帝国議会の議決した法律案または予算案を確定的に成立させる天皇の行為。 Similar words: 容認許諾裁許認可是認