Âm Hán Việt của 受け持ち là "thụ ke trì chi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 受 [thụ] け [ke] 持 [trì] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 受け持ち là うけもち [ukemochi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うけ‐もち【受(け)持ち】 読み方:うけもち 自分の仕事として責任をもって行うこと。また、その仕事を行う人。特に学級の担任をいう。「—の先生」 Similar words: 容疑負担チャージ代価突貫
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phụ trách, đảm nhận, chịu trách nhiệm, quản lý, đảm nhận công việc