Âm Hán Việt của 負担 là "phụ đảm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 負 [phụ] 担 [đam, đãn, đảm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 負担 là ふたん [futan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふたん[0]【負担】 (名):スル ①背に負ったり、肩に担いだりすること。また、その荷物など。「上に数千鈞の重量ある枝葉を-しながら/日本風景論:重昂」 ②仕事や義務・責任などを引き受けること。また、その仕事・義務など。「費用は親が-してくれた」 ③能力以上に課せられた仕事や責任。重荷。「仕事が相当な-となる」 Similar words: 容疑受け持ちチャージ代価突貫