Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)参(tham) 列(liệt)Âm Hán Việt của 参列 là "tham liệt". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 参 [sam, sâm, tam, tham, xam] 列 [liệt]
Cách đọc tiếng Nhật của 参列 là さんれつ [sanretsu]
三省堂大辞林第三版さんれつ[0]【参列】(名):スル式や行事に出席すること。「告別式に-する」#デジタル大辞泉さん‐れつ【参列】読み方:さんれつ[名](スル)式や行事などに参加し、列席すること。「起工式に—する」「—者」Similar words:臨場 臨席 貫禄 押出し 押し出し