Âm Hán Việt của 貫禄 là "quán lộc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 貫 [quán] 禄 [lộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 貫禄 là かんろく [kanroku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんろく:くわん-[0]【貫禄▼】 ①身に備わっている堂々とした威厳。身体・人格などから感じられる人間的重々しさ。「-がある」「-十分」 ②俗に、肥えていることを、軽いからかいの気持ちを込めていう。「近頃-がついてきたね」 Similar words: 威厳面目品尊厳品格