Âm Hán Việt của 威厳 là "uy nghiêm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 威 [uy] 厳 [nghiêm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 威厳 là いげん [igen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いげん:ゐ-[0]【威厳】 人を圧するようないかめしさ。厳かでいかめしいこと。「-に満ちた態度」 Similar words: 面目貫禄品尊厳品格