Âm Hán Việt của 尊厳 là "tôn nghiêm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尊 [tôn] 厳 [nghiêm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尊厳 là そんげん [songen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そんげん[0][3]【尊厳】 (名・形動)[文]:ナリ 尊くおごそかで侵しがたい・こと(さま)。「生命の-」「夫帝王極めて-なり/明六雑誌:5」 [派生]-さ(名) Similar words: 威厳面目貫禄品品格