Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 劣( liệt ) 悪( ác )
Âm Hán Việt của 劣悪 là "liệt ác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
劣 [liệt ] 悪 [ác , ố ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 劣悪 là れつあく [retsuaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 れつあく[0]【劣悪】 (形動)[文]:ナリ 品質などが劣っていて悪いさま。⇔優良「-な商品」「-な環境」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 れつ‐あく【劣悪】 読み方:れつあく [名・形動]性質・状態などがひどく劣っていて悪いこと。また、そのさま。「—な環境」「—な労働条件」⇔優良。 [派生]れつあくさ[名]Similar words :劣等 不良 ちんけ 下等 粗末
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tồi tệ, xấu