Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ち ん け
Âm Hán Việt của ちんけ là "chinke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ち [chi] ん [n] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ちんけ là ちんけ [chinke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちんけ[1] (形動) 〔さいころばくちで一の目を「ち」というところから〕 最低であるさま。劣っていてつまらないさま。「-な奴(やつ)だ」「-な商売」「-な服装」 Similar words: 劣等不良下等粗末劣悪