Âm Hán Việt của 共同謀議 là "cộng đồng mưu nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 共 [cộng, cung] 同 [đồng] 謀 [mưu] 議 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 共同謀議 là きょうどうぼうぎ [kyoudoubougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょうどう‐ぼうぎ【共同謀議】 読み方:きょうどうぼうぎ 二人以上の者が犯罪行為の遂行について合意し、そのうちのあるものが、犯罪を実行すること。英米法では、不法な行為について合意しただけで犯罪となり、日本でも公務員はこれに準じる。共謀。 #ウィキペディア(Wikipedia) 共同謀議 共謀罪(きょうぼうざい) Similar words: 共謀謀計謀議密計企み