Âm Hán Việt của 光り輝く là "quang ri huy ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 光 [quang] り [ri] 輝 [huy] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 光り輝く là ひかりかがやく [hikarikagayaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひかり‐かがや・く【光り輝く】 読み方:ひかりかがやく [動カ五(四)]《中世まで「ひかりかかやく」》光を放って輝く。きらきらと光る。また、輝くばかりに美しく見える。「太陽が—・く」「めでたく—・く娘を」〈古本説話集・上〉 Similar words: 煌めくきらきら光る輝く