Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)傷(thương) 持(trì) つ(tsu) 足(túc)Âm Hán Việt của 傷持つ足 là "thương trì tsu túc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 傷 [thương] 持 [trì] つ [tsu] 足 [túc]
Cách đọc tiếng Nhật của 傷持つ足 là []
傷(きず)持つ足意味・読み方・使い方デジタル大辞泉傷(きず)持つ足犯罪などの後ろ暗いところがあって、常に不安をいだいていることのたとえ。傷持つ脛(すね)。
chân có vết thương, người có khuyết điểm