Âm Hán Việt của 付近 là "phó cận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 付 [phó] 近 [cấn, cận, ký]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 付近 là ふきん [fukin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
付近意味・読み方・使い方読み:ふきん 三省堂大辞林第三版 ふきん[2][1]【付近・附近】 (名):スル ①そのあたり。近い所。「駅の-をうろつく」「-の図書館」 ②近づくこと。「これと親炙し-するものをして/西国立志編:正直」 Similar words: 傍近近間間近附近周囲