Âm Hán Việt của 周囲 là "chu vy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 周 [chu] 囲 [vy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 周囲 là しゅうい [shuui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅうい:しうゐ[1]【周囲】 ①物のまわり。めぐり。「島の-は六キロある」「家の-」 ②ある人物をとりまいている人々。「-が甘やかすので困る」 ③円周の長さ。 Similar words: 環境傍近近間間近付近