Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 不( bất ) 義( nghĩa ) 理( lý )
Âm Hán Việt của 不義理 là "bất nghĩa lý ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
不 [bất , phầu , phi , phủ ] 義 [nghĩa ] 理 [lý ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 不義理 là ふぎり [fugiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐ぎり【不義理】 読み方:ふぎり [名・形動] 1義理を欠くこと。また、そのさま。「多忙でつい—になる」 2人から借りた金や物を返さないでいること。 「茶屋への—と無心の請求」〈逍遥・当世書生気質〉 #実用日本語表現辞典 不義理 読み方:ふぎり 義理立てをせずにやり過ごすさま。義理を欠くさま。特に、借りた金を返さないこと。 (2011年9月26日更新)Similar words :曲事 不義 不正 不穏当 不公平
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô ơn, bạc bẽo, bội nghĩa, bất nghĩa