Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 正(chính)Âm Hán Việt của 不正 là "bất chính". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 正 [chánh, chính]
Cách đọc tiếng Nhật của 不正 là ふせい [fusei]
三省堂大辞林第三版の解説ふせい[0]【不正】(名・形動)[文]:ナリ正しくないこと。正当でないこと。また、そのさま。「-を働く」「-な行為」「-乗車」Similar words:姦譎 不心中 奸譎 不正直 枉惑