Âm Hán Việt của 不潔 là "bất khiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 潔 [khiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不潔 là ふけつ [fuketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふけつ[0]【不潔】 (名・形動)[文]:ナリ ①きたないこと。よごれていること。また、そのさま。「-な肌着」 ②けがらわしくて、道徳的でない・こと(さま)。「-な考え方」「-な金」▽⇔清潔 [派生]-さ(名) Similar words: 不浄汚れ汚い薄汚い不衛生