Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 衛(vệ) 生(sinh)Âm Hán Việt của 不衛生 là "bất vệ sinh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 衛 [vệ] 生 [sanh, sinh]
Cách đọc tiếng Nhật của 不衛生 là ふえいせい [fueisei]
不衛生意味・読み方・使い方デジタル大辞泉の解説ふ‐えいせい〔‐ヱイセイ〕【不衛生】[名・形動]衛生にかなっていないこと。また、そのさま。「不衛生な食器」