Âm Hán Việt của 不同意 là "bất đồng ý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 同 [đồng] 意 [ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不同意 là ふどうい [fudoui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふどうい[2]【不同意】 同意しないこと。不賛成。 #デジタル大辞泉 ふ‐どうい【不同意】 読み方:ふどうい 同意しないこと。不賛成。 Similar words: 不許可不承不承知不認可難色