Âm Hán Việt của 不承知 là "bất thừa tri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 承 [thừa] 知 [tri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不承知 là ふしょうち [fushouchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不承知意味・読み方・使い方読み:ふしょうち 三省堂大辞林第三版の解説 ふしょうち[2]【不承知】 (名・形動)[文]:ナリ 承知しないこと。聞き入れないこと。また、そのさま。「先方は-だそうだ」「大先生(だいせんせい)が-だ/婦系図:鏡花」 Similar words: 不一致不同意不調反対不和