Âm Hán Việt của でんぐり返す là "denguri phản su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. で [de] ん [n] ぐ [gu] り [ri] 返 [phản] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của でんぐり返す là でんぐりがえす [dengurigaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 でんぐりがえ・す:-がへす[5]【でんぐり返す】 (動:サ五[四]) でんぐりがえるようにする。ひっくりかえす。「たるを-・す」 Similar words: 反す引っ繰り返す打ち倒す転覆顛覆