Âm Hán Việt của でんぐり返す là "denguri phản su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. で [de] ん [n] ぐ [gu] り [ri] 返 [phản] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của でんぐり返す là でんぐりがえす [dengurigaesu]