Kanji Version 13
logo

  

  

linh [Chinese font]   →Tra cách viết của 囹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 囗
Ý nghĩa:
linh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: linh ngữ )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Linh ngữ” nhà tù, nhà giam, ngục tù. ◇Tư Mã Thiên : “Thâm u linh ngữ chi trung, thùy khả cáo tố giả” , (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư ) Trong ngục tù u ám, giải bày được với ai?
Từ điển Thiều Chửu
① Linh ngữ nhà tù (nhà pha).
Từ điển Trần Văn Chánh
】linh ngữ [língyư] (văn) Ngục tù, nhà tù, nhà pha: Sa vào ngục tù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Linh ngự .
Từ ghép
linh ngữ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典