No result found. Try to change word to its dictionary form.
Japanese-English Dictionary
-Hide content
Invalid word!
No results.
Hán Tôm Mark Dictionary
+Show content
[Smart mode] (by Mark A.I. 1.0)
教師先生教員師資師世界宗教用語大事典
Âm Hán Việt của 教師先生教員師資師 世界宗教用語大事典 là "giáo sư tiên sinh giáo viên sư tư sư thế giới tông giáo dụng ngữ đại sự điển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Mark Kanji Dictionary. 教 [giáo] 師 [sư] 先 [tiên, tiến] 生 [sanh, sinh] 教 [giáo] 員 [vân, viên] 師 [sư] 資 [tư] 師 [sư] 世 [thế] 界 [giới] 宗 [tôn, tông] 教 [giáo] 用 [dụng] 語 [ngứ, ngữ, ngự] 大 [đại, thái] 事 [sự] 典 [điển]
Mark Name Dictionary
*Looking up names of animals, plants, people and places. =動物名・植物名・人名・地名を引く=