Kanji Version 13
logo

  

  

úng [Chinese font]   →Tra cách viết của 齆 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 鼻
Ý nghĩa:
Úng
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Ngạt (nghẹt) mũi. 【】úng tị nhi [wèngbír] ① Ngạt (nghẹt) mũi;
② Người ngạt mũi.

úng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngạt mũi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nghẹt mũi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngạt mũi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh nghẹt mũi. Cũng đọc Ủng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典