Kanji Version 13
logo

  

  

độc  →Tra cách viết của 黩 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 黑 (12 nét)
Ý nghĩa:
độc
giản thể

Từ điển phổ thông
nhàm chán
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Làm nhơ nhuốc, bẩn thỉu;
② Bừa bãi, cẩu thả.【】độc vũ [dúwư] Lạm dụng vũ lực, hiếu chiến: Bệnh hiếu chiến; Hiếu chiến;
③ Làm hư hỏng, làm đồi bại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典