Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 黧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 黑
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
màu đen xạm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen xạm. ◎Như: “xỉ bất lê hắc” răng không đen dơ.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðen xạm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đen xạm. 【】lê hắc [líhei] (văn) Đen (màu da, nước da): Mặt mũi đen sạm. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu đen.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典