Kanji Version 13
logo

  

  

ta [Chinese font]   →Tra cách viết của 鹺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 鹵
Ý nghĩa:
ta
phồn thể

Từ điển phổ thông
mặn, vị mặn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mặn. ◎Như: “ta ngư” cá mặn.
2. (Danh) Muối. § Cũng như “diêm” . ◎Như: “ta vụ” công việc muối, “ta sứ” 使 quan vận chuyển muối (thời xưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Mặn, đậm muối. Có khi dùng như chữ diêm . Như ta vụ công việc muối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị mặn của muối.
Từ ghép
ta sứ 使



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典