Kanji Version 13
logo

  

  

lân  →Tra cách viết của 鳞 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 魚 (8 nét)
Ý nghĩa:
lân
giản thể

Từ điển phổ thông
1. vẩy cá, vảy cá
2. xếp hàng lần lượt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① (động) Vảy: Vảy cá; 穿 Vảy tê tê;
② (thực) (Hình) vảy: Thân vảy; Thương tích đầy mình;
③ (văn) Xếp hàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典