鮿 triếp [Chinese font] 鮿 →Tra cách viết của 鮿 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
triếp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con cá diếc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá triếp.
2. (Danh) Cá khô. ◇Hán Thư 漢書: “Triếp bào thiên quân” ,鮿鮑千鈞 (Hóa thực truyện 貨殖傳) Cá khô cá muối hàng ngàn cân.
Từ điển Thiều Chửu
① Cá diếc, cá triếp.
② Cá phơi khô.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cá khô (không ướp muối);
② 【婢鮿魚】 tì triếp ngư [bìzhéyú] Một loại cá diếc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khô cá ( cá đã phơi khô ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典