Kanji Version 13
logo

  

  

thích [Chinese font]   →Tra cách viết của 鬎 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
lạt
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt lị” .
Từ ghép
lạt lị

thích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thích lị )
Từ điển Thiều Chửu
① Thích lị sẹo đầu trụi tóc, chỗ nhọt mọc thành sẹo tóc không mọc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【】thích lị [làlì] Sẹo đầu trụi tóc (chỗ nhọt mọc thành sẹo làm cho tóc không mọc được). Cv. .
Từ ghép
thích lị



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典