Kanji Version 13
logo

  

  

lị [Chinese font]   →Tra cách viết của 鬁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 髟
Ý nghĩa:
lị
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạt lị” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thích lị sẹo đầu trụi tóc, chỗ nhọt mọc thành sẹo tóc không mọc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (hoặc ) [làlì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hói đầu. Rụng tóc. Cũng nói Thích lị .
Từ ghép
lạt lị • thích lị

lợi
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (hoặc ) [làlì].



thích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thích lị )
Từ ghép
thích lị



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典