Kanji Version 13
logo

  

  

đà  →Tra cách viết của 驼 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 馬 (3 nét)
Ý nghĩa:
đà
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lạc đà ,)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con lạc đà: Lạc đà;
② Gù, còng lưng;
③ (văn) Mang trên lưng;
④ (văn) Trả tiền;
⑤ (văn) Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
lạc đà



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典