Kanji Version 13
logo

  

  

駅 dịch  →Tra cách viết của 駅 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 馬 (10 nét) - Cách đọc: エキ
Ý nghĩa:
nhà ga, station

dịch  →Tra cách viết của 駅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 馬 马 (うま・うまへん) (10 nét) - Cách đọc: エキ、うまや
Ý nghĩa:
・うまや。したりんだりする
・はやうま。つぎうま。ぐためにされた
・【】えき。する


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典