餚 hào [Chinese font] 餚 →Tra cách viết của 餚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 食
Ý nghĩa:
hào
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ nhắm, thức nhắm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “hào” 肴.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hào 肴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 肴 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Món ăn ngon, món thịt cá.
Từ ghép
sơn hào 山餚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典