颐 di →Tra cách viết của 颐 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể
Từ điển phổ thông
1. môi, má
2. nuôi nấng, nuôi dưỡng
3. họ Di
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 頤.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Má: 發頤 Sưng má;
② Dưỡng, nuôi: 頤神 Dưỡng thần;
③ [Yí] (Họ) Di.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 頤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典