Kanji Version 13
logo

  

  

顔 nhan  →Tra cách viết của 顔 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 頁 (9 nét) - Cách đọc: ガン、かお
Ý nghĩa:
gương mặt, face

nhan  →Tra cách viết của 顔 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 頁 (9 nét)
Ý nghĩa:
nhan
phồn thể

Từ điển phổ thông
dáng mặt, vẻ mặt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ .
Từ ghép 1
ngọc nhan




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典