Kanji Version 13
logo

  

  

bị [Chinese font]   →Tra cách viết của 鞴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
bại
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như (bộ ³).

bị
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: câu bị )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Câu bị” : xem “câu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Câu bị cái bễ lò rèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cột yên cương vào ngựa;
② Xem [goubèi].
Từ ghép
câu bị • câu bị



bố
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dụng cụ để đựng mũi tên.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典