Kanji Version 13
logo

  

  

bị [Chinese font]   →Tra cách viết của 韛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 韋
Ý nghĩa:
bại
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cái túi da để thổi lửa;
② (đph) Ống bễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dụng cụ để thổi lửa. Cái bễ.

bị
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ống bễ, cái túi da để thổi lửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Túi da để thổi lửa ngày xưa.
2. (Danh) Ống bễ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái túi da để thổi lửa.
② Ống bễ.



bộ
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bộ xoa .
Từ ghép
bộ xoa



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典